Phiên âm : xiá dào.
Hán Việt : hiệp đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崇尚俠義之氣的盜賊俠士。例傳說中的義賊廖添丁劫富濟貧, 是人人稱誇的俠盜。崇尚俠義之氣的盜賊。如:「傳說中劫富濟貧的廖添丁是人人稱誇的俠盜。」